Có 3 kết quả:
阴部 yīn bù ㄧㄣ ㄅㄨˋ • 陰部 yīn bù ㄧㄣ ㄅㄨˋ • 音步 yīn bù ㄧㄣ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
genitalia
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
genitalia
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foot (syllabic unit in verse)
(2) meter
(3) scansion
(2) meter
(3) scansion
Bình luận 0