Có 3 kết quả:

阴部 yīn bù ㄧㄣ ㄅㄨˋ陰部 yīn bù ㄧㄣ ㄅㄨˋ音步 yīn bù ㄧㄣ ㄅㄨˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

genitalia

Từ điển Trung-Anh

genitalia

yīn bù ㄧㄣ ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) foot (syllabic unit in verse)
(2) meter
(3) scansion